(Click để xem chi tiết)
Đây là bảng giá thép xây dựng Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam, Pomina, Việt Mỹ,.. được cập nhật mới nhất mỗi ngày trong tháng!
+ Có hệ thống kho bãi bao gồm 22 kho sắt kho thép xây dựng lớn và các đại lý nhỏ nằm rải rác khắp khu vực Tp.HCM và các tỉnh lân cận.
+ Có hệ thống xe tải, xe ben, xe container trên 20 chiếc đáp ứng việc giao thép xây dựng, thép cuộn, thép hình, xà gồ,.... Thả ga giao hàng cho khách không sợ chậm tiến độ.
+ Có kinh nghiệm lâu năm trong ngành cung cấp sắt thép xây dựng tại TPHCM và các tỉnh lân cận.
+ Là đại lý chính thức và có các chứng nhận độc quyền của các nhà máy sản xuất cấp.
+ Cam kết hàng chính hàng – Giá tốt nhất.
+ Gửi ngay số lượng để được tư vấn và nhận chiết khấu tốt nhất.
Quý khách hàng hãy gọi ngay Hotline: 0932 724 915 để được tư vấn và báo giá sắt thép chính xác nhất tại thời điểm.
Thép việt nhật cũng là một tên tuổi lớn có tiếng trong ngành thép Việt Nam. Để có thể nắm bắt chính xác về tình hình giá sắt thép việt nhật, bạn có thể theo dõi bảng báo giá sau đây
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT NHẬT | |||
CB300V VIỆT NHẬT | CB400V VIỆT NHẬT | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 13,200 | 13,200 | 13,500 | |
Thép Ø 8 | Kg | 13,200 | 13,200 | 13,500 | |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 68,641 | 83,838 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 115,169 | 122,446 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 157,788 | 232,000 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 209,940 | 219,427 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 266,643 | 279,820 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 331,956 | 347,470 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 420,901 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 547,115 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 689,549 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 901,109 |
Bảng báo giá mới nhất được cập nhật ngay sau khi chúng tôi vừa nhập hàng từ nhà sản xuất về. Quý khách hãy tham khảo và dự toán lên kế hoạch cho công trình của mình nhé.
Thép miền nam chính là loại thép phổ biến gần nhất trên thị trường hiện nay chúng tôi xin gửi đến bạn bảng báo giá mới nhất của thép miền nam. Hi vọng giúp quý khách hàng có thể nắm bắt tốt nhất giá cả, tính toán dự liệu được cho công trình của mình.
Dưới đây là bảng báo giá thép miền nam nhất mà chúng tôi cập nhật được
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP MIỀN NAM | |||
CB300V MIỀN NAM | CB400V MIỀN NAM | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12,500 | 12,700 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12,500 | 12,700 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 59,564 | 71,008 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 104,751 | 104,861 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 139,295 | 147,176 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 193,574 | 195,239 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 258,953 | 249,740 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 294,695 | 310,790 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 377,057 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 490,055 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 618,593 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | liên hệ |
Bảng báo giá chỉ có tính chất tương đối. Quý khách hàng hãy liên hệ với chúng tôi để có giá cụ thể và chính xác nhất cho công trình của mình nhé.
Để nhận giá thép xây dựng chi tiết nhất
Bấm gọi ngay hotline: 0932 724 915
Thép Pomina cũng là một cái tên đình đám của thị trường thép Việt Nam chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép Pomina Mời quý khách cùng tham khảo :
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP POMINA | |||
CB300V POMINA | CB400V POMINA | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 12,900 | 13.000 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 12,900 | 13.000 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 68,425 | 80,394 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 112,191 | 118,368 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 152,745 | 161,336 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 202,476 | 213,729 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 283,483 | 273,440 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 322,445 | 339,490 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 411,927 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 535,405 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ | ||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | Liên hệ |
Xin lưu ý : Bảng báo giá sắt thép xây dựng đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển tận nơi. Để có giá chi tiết nhất cho công trình của mình, hãy gọi ngay cho chúng tôi qua hotline : 0932 724 915
Cập nhật tình hình giá thép Hòa Phát tại nhà máy hôm nay, bạn có thể xem bảng sau đây
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP HÒA PHÁT | |||
CB300V HÒA PHÁT | CB400V HÒA PHÁT | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11,900 | 12,100 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11,900 | 12,100 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 60,484 | 67,995 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 100,323 | 100,323 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 142,208 | 142,208 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 182,752 | 189,360 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 241,776 | 241,776 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 310,024 | 297,664 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 364,364 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 479,328 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 605,552 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 793,488 |
Bảng báo giá thép hòa phát trên chỉ mang tính chất tham khảo. Giá thép xây dựng hòa phát có thể thay đổi theo thời gian cũng như số lượng hàng quý khách yêu cầu. Để giúp quý khách lựa chọn thép hiệu quả hơn Tổng kho thép xây dựng sẽ hướng dẫn quý khách cách lựa chọn thép hòa phát cho công trình của mình.
Tổng công ty kho thép xây dựng xin gửi đến toàn thể quý khách bảng báo giá sắt thép việt mỹ mới nhất năm nay. Kính mời toàn thể quý khách hàng cùng các bạn theo dõi ngay phía dưới đây.
CHỦNG LOẠI | ĐVT | GIÁ THÉP VIỆT MỸ | |||
CB300V VIỆT MỸ | CB400V VIỆT MỸ | ||||
Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | Đơn Giá (kg) | Đơn Giá (Cây) | ||
Thép Ø 6 | Kg | 11,500 | 11,700 | ||
Thép Ø 8 | Kg | 11,500 | 11,700 | ||
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 58,944 | 66,617 | ||
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 107,637 | 108,235 | ||
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 136340 | 136,772 | ||
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 175,760 | 182,240 | ||
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 231,920 | 232,784 | ||
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 288,620 | 289,916 | ||
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 351,476 | ||
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 461,852 | ||
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 583,568 | ||
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | Liên hệ | 764,792 |
Quy trình làm việc của chúng tôi thường trải qua 4 giai đoạn:
Lưu ý :
Để nhận bảng báo giá thép xây dựng tisco, giá thép xây dựng việt úc, giá thép xây dựng thái nguyên hay bất kỳ các tỉnh thành hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua hotline nhé.
Ngoài ra, tổng kho thép xây dựng chúng tôi còn kinh doanh rất nhiều mặt hàng sắt thép khác, như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm và một số sản phẩm trong lĩnh vực xây dựng khác như cát đá xi măng, bảo hộ lao động…
Quý khách có nhu cầu hãy gọi cho chúng tôi qua hotline 0932 724 915 để được tư vấn và hỗ trợ nhé.